giai nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai nhân+ noun
- beautiful girl; exquisite woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai nhân"
- Những từ có chứa "giai nhân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 802
Từ vừa tra